Kết quả Trượt_tuyết_tự_do_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2018_-_Dốc_chướng_ngại_vật_nam

Vòng loại

Q — Lọt vào chung kết

12 vận động viên hàng đầu tiến vào vòng tranh huy chương.[3]

HạngSố áoTênQuốc giaLượt 1Lượt 2Tốt nhấtGhi chú
13Oscar Wester Thụy Điển40.6095.4095.40Q
21Andri Ragettli Thụy Sĩ95.0027.4095.00Q
328Alex Beaulieu-Marchand Canada48.2094.2094.20Q
42Øystein Bråten Na Uy83.2093.8093.80Q
512Nick Goepper Hoa Kỳ92.8085.0092.80Q
67Teal Harle Canada88.0091.2091.20Q
730Gus Kenworthy Hoa Kỳ88.6090.8090.80Q
86James Woods Anh Quốc90.2019.6090.20Q
918Elias Ambühl Thụy Sĩ89.6067.4089.60Q
104Ferdinand Dahl Na Uy46.6089.0089.00Q
115Evan McEachran Canada74.8087.8087.80Q
1211Jonas Hunziker Thụy Sĩ85.8064.8085.80Q
1319Finn Bilous New Zealand24.8085.0085.00
1414Felix Stridsberg-Usterud Na Uy14.6084.2084.20
159McRae Williams Hoa Kỳ81.6026.4081.60
1616Alex Hall Hoa Kỳ69.8077.8077.80
1713Henrik Harlaut Thụy Điển18.0075.8075.80
1822Oliwer Magnusson Thụy Điển73.2069.2073.20
1927Russ Henshaw Úc72.6064.0072.60
2021Taisei Yamamoto Nhật Bản56.0070.4070.40
2124Benoit Buratti Pháp67.0062.0067.00
2215Alex Bellemare Canada64.2026.2064.20
238Jesper Tjäder Thụy Điển60.6056.0060.60
2410Fabian Bösch Thụy Sĩ8.2055.0055.00
2520Jackson Wells New Zealand52.8042.0052.80
2626Joona Kangas Phần Lan47.8048.8048.80
2725Robert Franco México21.6036.0036.00
2829Christian Nummedal Na Uy27.0029.2029.20
2923Tyler Harding Anh Quốc20.0021.0021.00
3017Antoine Adelisse Pháp10.0017.6017.60

Chung kết

Chung kết bắt đầu lúc 14:11.[4]

HạngSố áoTênQuốc giaLượt 1Lượt 2Lượt 3Tốt nhấtGhi chú
2Øystein Bråten Na Uy95.0046.4024.0095.00
12Nick Goepper Hoa Kỳ59.0069.0093.6093.60
28Alex Beaulieu-Marchand Canada81.6092.4082.4092.40
46James Woods Anh Quốc29.2091.0090.0091.00
57Teal Harle Canada22.8025.6090.0090.00
65Evan McEachran Canada89.404.4032.6089.40
71Andri Ragettli Thụy Sĩ85.8073.2065.4085.80
84Ferdinand Dahl Na Uy42.2076.4041.8076.40
918Elias Ambühl Thụy Sĩ18.8071.6073.2073.20
1011Jonas Hunziker Thụy Sĩ5.2066.2046.4066.20
113Oscar Wester Thụy Điển7.6062.0012.6062.00
1230Gus Kenworthy Hoa Kỳ35.0020.0032.0035.00

Liên quan

Trượt băng nghệ thuật Trượt ván Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Nội dung đồng đội Trượt băng Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt tuyết Trượt băng tốc độ tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt tuyết đổ đèo tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt băng tốc độ cự ly ngắn tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt tuyết đổ đèo